Results
|
|
Từ hứng thú đến tài năng / L.X. Xôlôvâytrích ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 XOL 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 XOL 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 XOL 1975, ...
|
|
|
Con sẽ nên người / L.P. Oxtơrôpxcaia ; Ngd.: Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 155 OXT 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 155 OXT 1977, ...
|
|
|
Bò tót / D. Granin ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 GRA 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban trưa ở phía mặt trời : tiểu thuyết / V. Côgiépnhicốp ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 COG 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 COG 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 COG 1978, ...
|
|
|
Nêbítđắc / B. Kecbabaép ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 KEC 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 KEC 1983.
|
|
|
Hãy làm quen với Ba-lui-ép : tiểu thuyết / V. Côgiépnhicốp ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 COG 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 COG 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 COG 1977, ...
|
|
|
Câu chuyện về anh là thế / V. Lipatôp ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 LIP 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 LIP 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 LIP 1982, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới. Tập 1 / Cb. : Từ Thắng Hoa ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHA(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(1) 2004, ...
|
|
|
Triết học Phương Tây hiện đại / Cb. : Lưu Phóng Đồng ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 190 TRI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 190 TRI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 190 TRI 2004.
|
|
|
|
|
|
Đặng Tiểu Bình từ lý luận đến thực tiễn / Trần Tiên Khuê ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.951 TRA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.951 TRA 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.951 TRA 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới. Tập 4 / Ngd. : Lê Khánh Trường ; Cb. : Từ Thắng Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(4) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(4) 2004, ...
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới. Tập 2 / Ngd. : Lê Khánh Trường ; Cb. : Từ Thắng Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 NHA(2) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(2) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(2) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|