Điều còn lại / Lê Thanh Huệ
Material type:
- 9786046498896
- 895.922334 LE-H 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040005204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040005205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040005206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003070 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 LE-H 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004376 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.