Results
|
|
Kinh tế hợp tác của nông dân trong kinh tế thị trường / Lê Trọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 334 LE-T 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334 LE-T 1994.
|
|
|
<500=Năm trăm> giải đáp y học / Lê Trọng Bổng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.23 LE-B 2001.
|
|
|
Giải tích số / Lê Trọng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 518 LE-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 518 LE-V 2000, ...
|
|
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (91)Call number: 577 LE-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 577 LE-C 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 577 LE-C 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Mấy vấn đề chỉ đạo và chỉ huy tác chiến / Lê Trọng Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.4 LE-T 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 355.4 LE-T 1979, ...
|
|
|
Thực hành toán phổ thông bởi phần mềm TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng Lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 371.3 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 371.3 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 371.3 LE-L 2001, ...
|
|
|
Thực hành toán phổ thông bởi TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng Lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Other title: - Thực hành toán phổ thông bởi phần mềm TOAN PT trên máy tính
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 371.3 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 371.3 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 371.3 LE-L 2001, ...
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Hoá học ở trường phổ thông trung học / Lê Trọng Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Vụ tập kích Sơn tây / F.B. Sơmmơ ; Ngd. : Lê Trọng Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 SOM 1989, ...
|
|
|
Cơ sở lý thuyết trường lượng tử / Lê Trọng Tường, Đào Thị Lệ Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 530.14 LE-T 2013. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.14 LE-T 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 515 NG-B 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 NG-B 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 515 NG-B 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 515 NG-B 2008, ...
|
|
|
Truyện thơ Vương Tường / Lê Trọng Khánh, Lê Anh Hòa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 LE-K 1957.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm nhà thơ triết lý / Lê Trọng Khánh, Lê Anh Trà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-K(LE-K) 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-K(LE-K) 1957, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-K(LE-K) 1957, ...
|
|
|
Thế giới vi mô / Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 530.1 LE-H 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.1 LE-H 1996.
|
|
|
|