Results
|
|
Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / Bs. : Lê Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ...
|
|
|
Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 LE-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đại nam hình pháp / Lê Trung Chánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [kđxb], 1944
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 LE-C 1944.
|
|
|
|
|
|
Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.922813 LE-H 2018.
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.3810711 LE-T 2013, ...
|
|
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 LE-H 1992.
|
|
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX : 1901-1945 / Cb. : Lê Trung Dũng by
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 THE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 THE 2003.
|
|
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX : 1901-1945 / Cb. : Lê Trung Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 THE 2001, ...
|
|
|
Truyện cổ dân tộc Mèo / St. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1975.
|
|
|
Lễ hội Thăng Long / Cb. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.209597 LEH 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.209597 LEH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.209597 LEH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.209597 LEH 2001.
|
|
|
Truyện cổ Pupéo / Bs. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TRU 1988, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 TRU 1988.
|
|
|
Dân ca LôLô / Bs. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 DAN 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 DAN 1975.
|
|
|
Nghi lễ vòng đời người / Cb. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.1 NGH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Truyên cổ Pu Péo / Sưu tầm, biên soạn: Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1988.
|
|
|
Từ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Cb. : Thạch Phương, Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ 2008.
|
|
|
|
|
|
Hội làng Việt Nam / Cb. : Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 HOI 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|