Results
|
|
Kinh doanh ngoại hối và xác định tỷ giá / Lê Văn Tề by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.4 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.4 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 332.4 LE-T 2002, ...
|
|
|
Nghiệp vụ tín dụng và thanh toán quốc tế / Lê Văn Tề by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.155 LE-T 2006, ...
|
|
|
Tín dụng ngân hàng / Lê Văn Tề by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.1 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.1 LE-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.1 LE-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.1 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Thanh toán quốc tế / Lê Văn Tề by
Edition: Tái bản lần 5 có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 332.45 LE-T 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Lê Thẩm Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 332 LE-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Huỳnh Hương Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LE-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (52)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Bs. : Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.1 QUA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.1 QUA 2002, ...
|
|
|
Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu : Incoterms 2000 - UCP - 600 / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.7 LE-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.7 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|