Refine your search

Your search returned 21 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Mạch điện tử 1 / Lê Tiến Thường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.38132 LE-T 2013.

Niềm vui của cha mẹ / Lê Tiến Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 371 LE-H 1978, ...

Xử lý số tín hiệu và Waveletsn / Lê Tiến Thường by
Edition: Tái bản lần 4 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.3822 LE-T 2015.

Phát triển thị trường dịch vụ tài chính - kế toán ở Việt Nam / Lê Tiến Phúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332 LE-P 2001, ...

Trắc địa ảnh cơ sở / Lê Tiến Thuần by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.982 LE-T 2013, ...

Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vượng by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.74 LE-V 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.74 LE-V 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 005.74 LE-V 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.74 LE-V 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : dùng cho đào tạo dạy nghề y tế. Tập 2, Máy siêu âm / Cb. : Lê Tiến Khoan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 610.28 LYT 2008, ...

Triết học với bạn & cuộc sống : Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và lý thú về triết học / Biên soạn: Lê Tiến Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 101 TRI 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 101 TRI 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 101 TRI 2013. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Truyền sóng và anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sư by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 LE-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 LE-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.382 LE-T 2005, ...

Giáo trình hoá học chất keo / Lê Nguyên Tảo, Lê Tiến Hoàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH , 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (192)Call number: 541 LE-T 1972, ...

Giáo trình hoá học chất keo / Lê Nguyên Tảo, Lê Tiến Hoàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH , 1972
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 541 LE-T 1972.

Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn Lộc, Lê Tiến Thuần by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.8 TR-L 2014, ...

Truyện ngắn Tiệp Khắc : tuyển chọn / Ngd. : Thái Bá Tân, Lê Tiên Hoàng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.8 TRU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.8 TRU 1981, ...

Phương pháp luận dân dã / Alain Coulon ; Người dịch: Lê Tiến Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301.01 COU 2018.

Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn Lộc, Lê Tiến Thuần by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.8 TR-L 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.8 TR-L 2004.

Phương Bắc hoang dã : tiểu thuyết / Lê Tiến Thức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 LE-T 2019.

Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam = Biotech Crops in World Agriculture and in Vietnam / Biên soạn. : Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công thương , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.5 CAY 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 CAY 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 631.5 CAY 2010, ...

<100=Một trăm> nhân vật anh hùng kim cổ / Tiêu Bảo Vinh, Trương Kim Ngọc, Ngụy Cẩm Bình ; Bd. : Lê Tiến Thành, Kiến Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920.02 TIE 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920.02 TIE 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920.02 TIE 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920.02 TIE 2009.

Pages