Your search returned 19 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bác Hồ với văn hoá Trung Quốc / Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004.

Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : tam quốc. Thuỷ hử. Tây du ký. Kim bình mai. Liêu trai chí dị. Chuyện làng nho. Đông chu liệt quốc. Hồng lâu mộng / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.109 LU-T 2000, ...

Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : tam quốc - Thuỷ Hử - Tây Du - Kim Bình Mai ... / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 LU-T 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LU-T 1990. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thi pháp thơ Đường : bài giảng chuyên đề / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LU-T 2005.

Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Thơ người toả sáng : tập tiểu luận về thơ Hồ Chủ Tịch / Vũ Minh Tâm, Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. : Việt Bắc, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 VU-T 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 VU-T 1976.

<301=Ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa / Hđ. : Lương Duy Thứ ; Ngd. : Hồng Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 BAT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BAT 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 BAT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 BAT 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Cù Thu Bạch / Cb. : Lương Duy Thứ ; Ngd. : Văn Ba by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 CU 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 CU 1961, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 CU 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 CU 1961, ...

Lịch sử văn học Trung Quốc : văn học đời Tống. Tập 1 / Ngd. : Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LIC(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LIC(2) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC(2) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 LIC(2) 1997.

Đại cương lịch sử văn hoá Trung Quốc / Cb. : Ngô Vinh Chính ; Ngd. : Lương Duy Thứ, Ngô Vinh Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: T.p. HCM : VHNT, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 ĐAI 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 ĐAI 1994.

Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 / Ngd. : Lê Huy Tiêu ; Cb. : Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (185)Call number: 895.109 LIC(1) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LIC(1) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 LIC(1) 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (9). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 2 / Ngd. : Lê Huy Tiêu ; Cb. : Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (191)Call number: 895.109 LIC(2) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LIC(2) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 LIC(2) 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Giáo trình lịch sử văn học Trung Quốc / Bs. : Trương Chính, Bùi Văn Ba, Lương Duy Thứ by Series: Tủ sách Đại học Sư phạm Hà nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 GIA 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 GIA 1962, ...

Đại cương văn hoá Phương Đông / Cb. : Lương Duy Thứ, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306 ĐAI 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 ĐAI 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306 ĐAI 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306 ĐAI 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Lịch sử văn học Trung Quốc . Tập 1 / Ngd. : Lê Huy Tiêu, by
Edition: Tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LIC(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997.

Truyện chí quái chí nhân chí dị Trung Hoa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.40951, ...

Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 / Người dịch : Lê Huy Tiêu ; Cb. : Lương Duy Thứ ... [et al.] ; Người hiệu đính tái bản lần thứ nhất (1997) : Nguyễn Khắc Phi by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 895.109 LIC(1) 2007, ...

Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 2 / Người dịch : Lê Huy Tiêu ; Lương Duy Thứ ... [et al.] ; Người hiệu đính tái bản lần thứ nhất (1997) : Nguyễn Khắc Phi by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 895.109 LIC(2) 2007, ...

Văn học Trung Quốc : tài liệu tham khảo. Tập 4 (Văn học hiện đại tiếp theo) / Bs. : Bùi Văn Ba ; Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 VAN(4) 1963.

Pages