Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18905 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03968 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05986 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 HO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10086 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.