Results
|
|
Cá kinh tế nước ngọt ở Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 597 MA-Y 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597 MA-Y 1983.
|
|
|
Bài giảng cơ sở sinh thái động vật / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 591.7 MA-Y 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 591.7 MA-Y 1969.
|
|
|
Các loài cá kinh tế nước ngọt Miền Bắc Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 597 MA-Y 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597 MA-Y 1969.
|
|
|
Định loại các loài cá nước ngọt Nam bộ / Cb.: Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 597.176 ĐIN 1992, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 597.176 ĐIN 1992, ...
|
|
|
Cơ sở sinh thái học / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 577 MA-Y 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577 MA-Y 1990. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Định loại cá nước ngọt các tỉnh phía bắc Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 597.176 MA-Y 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597.176 MA-Y 1978.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngư loại học / Mai Đình Yên, Vũ Trung Tạng, Bùi Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 597 NGU 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597 NGU 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 597 NGU 1979.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm kê, đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học nhằm đề xuất mô hình phát triển bền vững tại khu tái định cư Thung Dzếch (di cư từ lòng hồ Sông Đà) thuộc xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Xuân Huấn by
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Bùi, Thị Hoa
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Lê, Vũ Khôi, 1938-
- Mai, Đình Yên, 1933-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Thị Lan Anh
- Nguyễn, Văn Vịnh, 1966-
- Nguyễn, Xuân Quýnh, 1949-
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Phạm, Thị Làn
- Thạch, Mai Hoàng, 1979-
- Trần, Văn Thụy, 1958-
- Vũ, Ngọc Thành, 1954-
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.95 NG-H 2007.
|