Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước : sách tham khảo / Cb. : Mai Quốc Khánh
Material type:
- 379.597 NAN 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01671 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/09/2024 | VV-D5/02249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/09/2024 | VV-D5/02250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11776 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06916 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06917 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06918 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NAN 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06919 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.