Refine your search

Your search returned 35 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Khi cuộc chiến đi qua : Tiểu thuyết / Vũ Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất =English in pedology and soil environment (Giáo trình dành cho Sinh viên ngành Thổ nhưỡng và Môi trường) / Nguyễn Thị Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 428 NG-N 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Sức bền vật liệu / Thẩm Dục ; Ngd. : Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công nghiệp, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.112 THA 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.112 THA 1963, ...

Đến "Thượng đế" cũng phải hài lòng : tuyệt chiêu chăm sóc khách hàng từ A - Z / Renée Evenson ; Minh Nguyệt dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.812 EVE 2021.

Sự hình thành và phát triển của múa cổ điển Việt Nam/ Lê Thị Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 792.7809597 LE-N 2018, ...

Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học tiếng Trung Quốc : dành cho hệ sau Đại học / Phạm Ngọc Hàm, Ngô Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1072 PH-H 2017.

Tóm lược nền kinh tế Mỹ = USA economy in brief / Ngd. : Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.973 TOM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ...

Hỏi & đáp môn tâm lý học đại cương / Cb. : Nguyễn Thị Huệ ; Lê Thị Minh Nguyệt by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.7 NG-H 2009.

Bách khoa từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh Anh - Việt / Cb. :Quang Hùng ; Phi Khứ, Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.03 BAC 2007, ...

Tổ chức và quản lý sản xuất / Biên soạn: Lê Anh Cường, Bùi Minh Nguyệt by Series: Tủ sách Nhà quản lý
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 658.5 TOC 2004, ...

Tóm lược lịch sử nước Mỹ = USA history in brief / Ngd. : Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 973 TOM 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973 TOM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 973 TOM 2008, ...

Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú : Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Thị Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-N) 2017.

Giáo trình các lí thuyết phát triển tâm lí người : dùng cho học viên sau đại học / Phan Trọng Ngọ (Chủ biên) ; Lê Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 155.01 GIA 2015.

Nghiên cứu các giải pháp hoàn thiện công tác thu thập, bổ sung tài liệu vào Lưu trữ Văn phòng Chính phủ : Luận văn ThS. Thông tin: 62 32 03 01 / Đậu Minh Nguyệt ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Văn Hàm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Lưu trữ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 025 ĐA-N 2014.

Khái quát hệ thống pháp luật Hoa kỳ = Outline of the U.S. legal system / Ngd. : Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.73 KHA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.73 KHA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 342.73 KHA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Giáo trình Tâm lí học : Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên chưa qua đào tạo sư phạm / Chủ biên: Lê Minh nguyệt ; Dương Thị Diệu Hoa by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 150 GIA 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 150 GIA 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150 GIA 2017.

Tài liệu hướng dẫn thực hành lập trình nhúng căn bản/ Phan Minh Nguyệt, Nguyễn Vĩnh Kha, Huỳnh Tuấn Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.133 PH-M 2014.

Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy / Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : BKHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 676.1 LE-D 2015. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 676.1 LE-D 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 676.1 LE-D 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 676.1 LE-D 2015.

Nâng cao hiệu quả hoạt động phục vụ học sinh ở thư viện các trường tiểu học tại Hà Nội : Luận văn ThS. Thông tin: 60 32 20 / Trần Thị Kim Toàn ; Nghd. : PGS.TS. Trần Thị Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Khoa học thư viện -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 027.8 TR-T 2014.

Pages