Results
|
|
Nẻo vào văn học : tiểu luận, phê bình / Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NG-B 1993, ...
|
|
|
Truyện cổ Xê-Đăng / Bs. : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1981.
|
|
|
Truyện cổ Xê Đăng / Bs. : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.209597 TRU 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1981, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 TRU 1981.
|
|
|
Khí hậu đồng ruộng / N.P. Ruxin ; Ngd. : Ngô Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.5 RUX 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 RUX 1962.
|
|
|
Tuyển tập Vũ Cao / Tuyển chọn : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 VU-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002.
|
|
|
Xuân Thiều toàn tập : 4 tập. tập 3, truyện ngắn, truyện vừa / Sưu tầm: Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 XU-T(3) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 XU-T(3) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 XU-T(3) 2015, ...
|
|
|
Xuân Thiều toàn tập: 4 tập. tập 1, tiểu thuyết / Sưu tầm: Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 XU-T(1) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 XU-T(1) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 XU-T(1) 2015, ...
|
|
|
Xuân Thiều toàn tập : 4 tập. tập 2, tiểu thuyết / Sưu tầm: Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 XU-T(2) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 XU-T(2) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 XU-T(2) 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Hồng Kông thủa ấy / G. Clêvơn ; Ngd. : Ngô Vĩnh Viễn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngoại văn, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823/.9/14 CLE(1) 1989.
|
|
|
|
|
|
Thanh Tịnh văn & đời / Sưu tầm và biên soạn : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 TH-T(THA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T(THA) 2006.
|
|
|
Đại cương lịch sử văn hoá Trung Quốc / Cb. : Ngô Vinh Chính, Vương Miện Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.0951 ĐAI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|