Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạch điện trong máy ghi âm / Ngô Anh Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38 NG-B 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-B 1993.
|
|
|
Giáo trình công nghệ dạy học / Ngô Anh Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 371.1 NG-T 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phá vỡ bí ẩn PR / Bd. : Nguyễn Thị Phương Anh, Ngô Anh Thy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 659.2 PHA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 659.2 PHA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 659.2 PHA 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử điện ảnh thế giới. Tập 1, 1895-1927 / I.Teplix ; Ngd. : Cao Thuỵ, Ngô Anh Dũng, Tuyết Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin học 12 / Chủ biên: Hồ Sỹ Đàm; Hồ Cẩm Hà ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười một
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.071 TIN 2019.
|
|
|
Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) ; Hồ Cẩm Hà ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004.071 TIN 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.071 TIN 2020.
|
|
|
Sử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : Đề tài NCKH. QMT.09.01 / Trần Thị Phương by
- Trần, Thị Phương, 1958-
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Trần, Yêm
- Phạm, Thị Mai Khoa
- Phạm, Hương Sơn
- Trịnh, Thị Phương Thảo
- Nguyễn, Thị Sơn, 1947-
- Ngô, Anh Tuấn
- Đỗ, Văn Lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-P 2011.
|