Results
|
|
Tỳ bà truyện / Nguyễn Bính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cửu Long : Nxb. Cửu Long, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B 1990, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Điện tử công suất : bài tập, bài giải, ứng dụng / Nguyễn Bính by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 NG-B 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.381 NG-B 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thơ trữ tình / Nguyễn Bính by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ...
|
|
|
Điện tử công suất lớn / Nguyễn Bính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38 NG-B 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-B 1985.
|
|
|
Gương mặt người đánh cá : tập truyện / Nguyễn Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-B 1977, ...
|
|
|
Chân quê : thơ / Nguyễn Bính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B 1991, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình lý thuyết thông tin / Bs. : Nguyễn Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 GIA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 GIA 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Những đứa trẻ chết già : tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002.
|
|
|
Trí nhớ suy tàn và những trang viết khác : tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-P 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và kiếm tiền thời hội nhập / Nguyễn Bình Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.4 NG-G 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.4 NG-G 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.4 NG-G 2007, ...
|
|
|
Những ngày đã qua : tiểu thuyết / Nguyên Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-B 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1978.
|
|
|
Tuyển tập Nguyễn Bính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922132 NG-B 1986, ...
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Nguyễn Bính by Series: Phê bình và bình luận văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922132 TAC(NG-B) 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hương : tiểu thuyết / Nguyên Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-B 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-B 1981, ...
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Khải, Nguyễn Bính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007.
|