Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22520 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22732 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22733 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/16950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00358 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14027 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14382 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 650.1 TEM 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14383 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.