Results
|
|
Tuyển tập tác phẩm. Tập 1 / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trường ĐHSP HN,.., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.1 NG-T(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.1 NG-T(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 NG-T(1) 2001.
|
|
|
Ultra non euclidian geometry / Nguyễn Cảnh Toàn. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 516 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 516 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 510.71 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.71 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 510.71 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 510.71 NG-T(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Đại số và giải tích Tenxơ / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 512 NG-T 1964.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tác phẩm. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSPHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 NG-T(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
Luận bàn và kinh nghiệm về tự học / Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370.1 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những chặng đường phát triển của ngành sư phạm Việt Nam / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Quốc gia HN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 379.597 NHU 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 379.597 NHU 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 379.597 NHU 1996, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ toán học : có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
Quá trình dạy-tự học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 QUA 1997.
|
|
|
Cơ sở hình học / Biên soạn : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 516 COS 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516 COS 1969.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam / Nguyễn Cảnh Toàn ; Tuyển chọn : Nguyễn Quỳnh Uyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.109597 NG-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.109597 NG-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.109597 NG-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370.109597 NG-T 2002, ...
|
|
|
Học và dạy cách học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 371.3 HOC 2002, ...
|
|
|
Học và dạy cách học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn; Nguyễn Kỳ, Lê Khánh Bằng, Vũ Văn Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 371.3 HOC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 371.3 HOC 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 HOC 2002.
|