Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Duy Niên
Material type:
- 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004421 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05820 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19385 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19386 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05742 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12968 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12969 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(NG-N) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05571 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.