Results
|
|
Sử dụng AutoCAD 2006. Tập 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 NG-L(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 NG-L(1) 2006, ...
|
|
|
Sử dụng AutoCAD 2006. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ 7 (sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2006, ...
|
|
|
Sử dụng AutoCad 2000. Tập 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ sáu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ...
|
|
|
Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCad / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ 3 (Sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.8 NG-L 2010.
|
|
|
Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010-2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.8 NG-L 2010-2012, ...
|
|
|
Mô hình hóa hình học / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 516 NG-L 2013.
|
|
|
Giáo trình cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.8 NG-L 2016, ...
|
|
|
|
|
|
Thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2005, ...
|
|
|
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor / Cb. : Nguyễn Hữu Lộc ; Nguyễn Trọng Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620 THI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620 THI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620 THI 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển y học : Hội chứng - dấu hiệu - bệnh tật / Cb. : Đinh Văn Chí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003.
|