Tiếng Anh cho thư ký - văn phòng = English for seretaries & telephoning in English : Professional business English / Ngd. : Nguyễn Hữu Uy Vũ ... [et al.]
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 428 TIE 1996 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/08/2024 | VV-D2/00510 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/08/2024 | VV-D2/00511 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/00627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00628 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03122 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03123 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01038 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01039 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01040 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.