Your search returned 48 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Gương kiên nhẫn : truyện / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Long An : Nxb.Long An, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-L 1991, ...

Gương danh nhân : những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 920.02 NG-L 2018.

Bán đảo Ả Rập : đế quốc của Hồi giáo và dầu lửa / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2013
Other title:
  • Bán đảo Ả Rập : thảm kịch Hồi giáo và dầu lửa
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 956 NG-L 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 956 NG-L 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 956 NG-L 2013.

Hồi ký Nguyễn Hiến Lê / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-L 1993.

Tổ chức công việc theo khoa học / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650 NG-L 2003.

Con đường thiên lý : tiểu thuyết / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Long An : Nxb. Long An, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-L 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-L 1990.

Tổ chức công việc làm ăn : kim chỉ nam của nhà doanh nghiệp / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 650.1 NG-L 2018.

Tổ chức công việc theo khoa học : những điều mọi doanh nghiệp cần thực hiện / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 158.7 NG-L 2018.

Hiệu năng : Châm ngôn của nhà doanh nghiệp / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.4 NG-L 2018.

Kinh dịch đạo của người quân tử / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 NG-L 1992.

Tương lai trong tay ta : tổ chức cách sống thành công / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 158.1 NG-L 2018.

Tô Đông Pha / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: An Giang : Tổng hợp An giang, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 NG-L 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NG-L 1990.

Săn sóc sự học của con em / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà mau. : Mũi Cà Mau, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.1. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.1.

Lịch sử thế giới. cuốn 1, thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 LIC(1) 1995.

Đời viết văn của tôi / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-L 2006.

Tự học một nhu cầu thời đại / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 NG-L 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Đại cương về văn học sử Trung Quốc / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 NG-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-L 1997, ...

Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 181.112 NG-L 1991, ...

Tổ chức công việc gia đình : phương pháp xây dựng gia đình bền vững và hạnh phúc / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 649 NG-L 2018.

Sử Trung Quốc. Tập 1, từ đầu tới cuối ngũ đại / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 NG-L(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 NG-L(1) 2006.

Pages