Giáo trình toán cho vật lý : giáo trình dùng cho sinh viên sư phạm vật lý (Lưu hành nội bộ) / Đinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng
Material type:
- 530.15 ĐI-K 2013 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001044 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001045 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001607 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030001799 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | Mới | 05040001608 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001800 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001801 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030001802 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001803 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001804 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001805 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001806 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001807 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001808 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001809 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030001810 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030001811 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030001812 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030001813 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030001814 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030001815 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030001816 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 05030001817 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 05030001818 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.15 ĐI-K 2013 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003124 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.