Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00232 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00233 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00270 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00271 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VL-D5/00522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00523 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10676 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10677 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10678 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10679 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17397 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 SAU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17398 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.