Results
|
|
|
|
|
Học cách dung hoà cuộc sống / Sharon Wegscheider - Cruse ; Bd. : Nguyễn Kim Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 158.1 CRU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.1 CRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158.1 CRU 2008.
|
|
|
|
|
|
Hòa bình niềm mơ ước của nhân loại / Bernard Lown, Evgueni Chazov ; Ngd. : Nguyễn Kim Dân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 303.66 LOW 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 303.66 LOW 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 303.66 LOW 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 303.66 LOW 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu về nước Mỹ / Peter Jennings, Todd Brewster ; Biên dịch : Nguyễn Kim Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại, 2010
Title translated: In search of America.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 973 JEN 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973 JEN 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 973 JEN 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 973 JEN 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc tươi trị bệnh / Trịnh Tương Vinh ; by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Y học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.88 TR-V 2001.
|
|
|
|