Results
|
|
|
|
|
Ngôi nhà số 11 / Nguyên Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-M 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-M 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 NG-K 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp hữu cơ / Nguyễn Minh Thảo by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2005.
|
|
|
Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.03 NG-Y 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.03 NG-Y 2002.
|
|
|
Từ giã tuổi thơ / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-C 1974, ...
|
|
|
Tiếng Nhật dùng trong kinh doanh / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.6 NG-P 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-C) 2007.
|
|
|
|
|
|
Lửa từ những ngôi nhà : tiểu thuyết / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-C 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-C 1977, ...
|
|
|
Những ngày lưu lạc / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1981.
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-C 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 2009.
|
|
|
|