Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tòa án hình sự quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 345 NG-C 2010, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Giáo trình luật hình sự quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (17)Call number: 345 NG-C 2012, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 345.59705 GIA 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 345.59705 GIA 2014, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Những vấn đề lý luận thực tiễn về luật hình sự quốc tế / Chủ biên. : Nguyễn Ngọc Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG-Sự thật , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 345 NHU 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 345 NHU 2011, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân cấp quản lý nhà nước / Cb. : Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Ngọc Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.597 PHA 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351.597 PHA 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 351.597 PHA 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|