Results
|
|
|
|
|
Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 580 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 580 NG-T 2007, ...
|
|
|
Hệ thực vật và đa dạng loài = flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 582 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 582 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 582 NG-T 2004, ...
|
|
|
Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 581 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 581 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 577.34 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.34 NG-T 2004.
|
|
|
Đồng dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.09597 NG-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-D 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 580 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 NG-T 2008.
|
|
|
Thực vật có hoa / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (100)Call number: 580 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (104)Call number: 580 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 580 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 580 NG-T 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhìn và đo bằng phương tiện quang học / Nguyễn Nghĩa, Lệ Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 535 NG-N 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 535 NG-N 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 535 NG-N 1979, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|