Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sách học tiếng Thái Lan. Tập 1/ Nguyễn Tương Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Thai
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.910071 NG-L 2001.
|
|
|
Sách học tiếng Thái Lan / Nguyễn Tương Lai by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.91 NG-L 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.91 NG-L 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.91 NG-L 2011, ...
|
|
|
Hóa trị liệu / Nguyễn Tường Vy by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).
|
|
|
Văn hóa Thái Lan / Nguyễn Tương Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09593 NG-L 2016, ...
|
|
|
Sổ tay tra cứu thuật ngữ toán Anh - Việt / Nguyễn Tường Khôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.3 NG-K 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trồng rau / Nguyễn Tường Đoàn, Ngô Xuân Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.4 NG-Đ 1964.
|
|
|
Di truyền học tế bào / C. Xoanson; Ngd.: Nguyễn Tường Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 572.8 XOA 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572.8 XOA 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 572.8 XOA 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 572.8 XOA 1977, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|