Results
|
|
Cuộc bàn giao vĩnh cửu. Hồn khen : thơ, Trường ca / Nguyễn Thị Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003.
|
|
|
Truyện ngắn nữ hay 95 / Bt.: Nguyễn Thị Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TRU 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôi nhà sau cơn bão : thơ / Nguyễn Thị Hồng Ngát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-N 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 1991.
|
|
|
Từ điển thành ngữ Nhật - Việt / Nguyễn Thị Hồng Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, jap
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.63 NG-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.63 NG-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.63 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Thơ Nguyễn Thị Hồng Ngát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-N 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003.
|
|
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519 ĐA-H 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Ngụyễn Thị Hồng Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đaị học quốc gia , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (99)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / Biên soạn: Nguyễn Thị Hồng Khanh, Nguyễn Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 BIE 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 BIE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BIE 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 BIE 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|