Results
|
|
|
|
|
Nghiên cứu nguồn sử liệu hiện vật bảo tàng : sách tham khảo / Nguyễn Thị Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 069 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 069 NG-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 069 NG-H 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển từ nguyên giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998.
|
|
|
English for Business Management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Bưu điện, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 PH-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428 PH-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 PH-T 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn hoá ẩm thực Việt Nam / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Huế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, [2001]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.1 HU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.1 HU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.1 HU-D 2001.
|
|
|
Văn minh rồng và năm 2000 / Bs. : Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Huế, Lê Phong Tuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 VAN 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 VAN 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 VAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 VAN 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|