Refine your search

Your search returned 1890 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Truyện và ký / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ...

Ước mơ của đất / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ...

Le petit cireur de Saigon / Nguyen Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: Sud VietNam : Giai Phong, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92232 NG-T 1972.

Ý nghĩa, nội dung và cách thi hành điều lệ khen thưởng sáng kiến cải tiến kỹ thuật, hợp lý hoá sản xuất / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707 NG-T 1966.

Người mẹ cầm súng : truyện anh hùng quân đội giải phóng Miền Nam Nguyễn Thị Út / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 1975.

Truyện và ký / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ...

Truyện và ký / Nguyễn Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s. l.] : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-T 1975, ...

Hoạt động đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Thị Thúy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 NG-Q 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 NG-Q 2021.

Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 10 : chương trình chuẩn và nâng cao / Cb. : Nguyễn Thị Côi ; Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 HUO 2008.

Kiến thức cơ bản và nâng cao hình học 12 / Nguyễn Thị Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516 NG-H 2006.

Nhân vật xấu xí mà tài ba trong truyện cổ tích Việt Nam / Nguyễn Thị Huế by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 NG-H 1999.

Các bài toán điển hình hình học 11 : chương trình nâng cao và cơ bản / Nguyễn Thị Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516.0076 NG-H 2007.

Nghiên cứu đối chiếu hướng chỉ nghĩa của phó từ trạng ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.182 NG-M 2021, ...

Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Thìn by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225071 NG-T 2003.

Hướng dẫn giao tiếp tiếng Anh trong mua sắm : Shopping English / Nguyễn Thị Hoà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 NG-H 2000, ...

Văn hoá trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam / Nguyễn Thị Chiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 NG-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4 NG-C 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Luyện giới từ của bạn= Practise your Prepositions/ Nguyễn Thị Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.2 NG-C 2001.

Thiết kế bài giảng lịch sử trung học cơ sở 6 : Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục & Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Thị Thạch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 NG-T 2002.

Nghiên cứu nguồn sử liệu hiện vật bảo tàng : sách tham khảo / Nguyễn Thị Huệ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 069 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 069 NG-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 069 NG-H 2002.

Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Lai / Nguyễn Thị Nhung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 792 NG-N 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 NG-N 1975.

Pages