Results
|
|
Hệ truyền hình màu NTSC, PAL, SECAM / Nguyễn Tiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.388 NG-T 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.388 NG-T 1993.
|
|
|
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671 NG-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 NG-Đ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671 NG-Đ 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Dân chủ và tập trung dân chủ : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Tiến Phồn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 NG-P 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NG-P 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 NG-P 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu / Nguyễn Tiến Thảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 665.53824 NG-T 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 665.53824 NG-T 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 665.53824 NG-T 2016, ...
|
|
|
Người lính, nghiệp thầy / Nguyễn Tiến Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.704092 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704092 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704092 NG-H 2022. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Địa tầng đứt gãy : tiểu thuyết / Nguyễn Tiến Hóa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012.
|
|
|
Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (40)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa hiện sinh: lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Tiến Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 142 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 142 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 142 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 142 NG-D 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Ký ức hai góc đối chiến / Nguyễn Tiến Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9228403 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9228403 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9228403 NG-H 2022.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở động lực học công trình / Nguyễn Tiến Khiêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531.113 NG-K 2004.
|