Your search returned 10 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
So sánh giáo dục Việt Nam với các nước / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 370.9597 NG-Đ 2015, ...

Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (10)Call number: 370.9 NG-Đ 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9 NG-Đ 2010.

Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. Tập 1, Giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa Châu Âu và Châu Á / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.94 NG-Đ(1) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370.94 NG-Đ(1) 2013, ...

Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (34)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (6).

Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. Tập 2, giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa châu Mỹ, châu Phi và châu Đại dương / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 NG-Đ(2) 2014.

Từ điển Nga - Việt cơ khí = Russko-V'etnamskij mekhanikij slovar' / Bs. : Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 670.3 TUĐ 1970, ...

Nguyên lý chọn giống cây rừng và ngành sản xuất hạt giống tốt / N.A.Cônôvalôp, E.A.Pugat ; Ngd. : Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Công nghiệp rừng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9 CON 1968.

Nguyên lý chọn giống cây rừng và ngành sản xuất hạt giống tốt / N.A. Côvôvalốp, E.A. Pugat ; Ngd. : Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Công nghiệp rừng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.956 COV 1968.

So sánh giáo dục Việt Nam và các nước Châu Á / Nguyễn Tiến Đạt (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Thu Hoà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 370.959 SOS 2016.

Nghiên cứu so sánh hệ thống giáo dục nghề nghiệp : Đề tài NCKH. QS.05.01 / Mai Quang Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Sư phạm, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371 MA-H 2008.

Pages