Results
|
|
Vốn từ tiếng Việt. Tập 2 / Nguyễn văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 2 NG-T(2) 1974.
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001.
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH&THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9223 NG-T 1985, ...
|
|
|
|
|
|
Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9222 NG-T 1968, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9222 NG-T 1968, ...
|
|
|
Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (75)Call number: 495.9222 NG-T 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9222 NG-T 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9222 NG-T 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (13)Call number: 495.9222 NG-T 1976, ...
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 NG-T 1985, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 NG-T 1985, ...
|
|
|
Giáo trình sinh lý học / Cb. : Nguyễn Văn Tư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 612 NG-T 2010.
|
|
|
Khái luận ngôn ngữ học / Nguyễn Văn Tu ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 401 KHA 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 401 KHA 1960, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 401 KHA 1960, ...
|
|
|
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie, Nguyễn Văn Tư by
Edition: In lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 GAL 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 GAL 2008.
|
|
|
|