Your search returned 5 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Phương pháp thống kê cây đứng trong rừng gỗ hỗn loại / Nguyễn Văn Trương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 634.9 NG-T 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 NG-T 1973. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 634.9 NG-T 1973.

Vấn đề kinh tế sinh thái Việt Nam / Cb. : Nguyễn Văn Trương, Nguyễn Pháp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 VAN 1993.

Xây dựng khu bảo vệ thiên nhiên / Thái Văn Trừng, Nguyễn Văn Trương, Mai Xuân Vấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 TH-T 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TH-T 1973.

Kỹ thuật 10 : Lâm nghiệp-Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Văn Trương, Nguyễn Thị Biếc, Đỗ Nguyên Ban by
Edition: In lần thứ 8
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 630.7 NG-T 1998, ...

Ba trăm ba mươi danh nhân thế giới : văn học - nghệ thuật và khoa học kỹ thuật / Bs. : Trần Mạnh Thường ; Hđ. : Nguyễn Văn Trương, Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 BAT 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 BAT 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 920 BAT 1996, ...

Pages