Results
|
|
Tình yêu và tình địch / Nguyễn Thụy Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thể dục thể thao, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-U 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-U 1986.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 7 / M. Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thụy Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(7) 1984. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(7) 1984, ...
|
|
|
Bến bờ : tiểu thuyết, hai tập. Tập 1 / Iuri Bônđarep ; Ngd. : Nguyễn Thụy Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 BON(1) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 BON(1) 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 BON(1) 1986, ...
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 6 / M. Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thụy Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(6) 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(6) 1960. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(6) 1960. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(6) 1960.
|
|
|
|
|
|
Sông đông êm đềm. Tập 3 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ ứng by
Edition: lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000.
|
|
|
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(2) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000.
|
|
|
Sông đông êm đềm. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 1 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thủ môn I-a-sin / L.B. Gôrianốp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TDTT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 GOR 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 GOR 1976.
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 4 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 8 / M. Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thụy Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(8) 1984. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(8) 1984, ...
|