Results
|
|
Luyện từ ngữ ngữ pháp. Quyển 2. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(3.2) 2001.
|
|
|
Luyện từ ngữ. Quyển 4.Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(4.2) 2001.
|
|
|
Luyện tập làm văn. Quyển 3, Toàn tập/ Nguyễn Trí by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-T(3) 2001.
|
|
|
Luyện tập làm văn. Quyển 2, Toàn tập/ Nguyễn Trí by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-T(2) 2001.
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 4. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(4.2) 2001.
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5.Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|
|
|
Luyện từ ngữ ngữ pháp. Quyển 3. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(3.2) 2001.
|
|
|
Những ngày không quên : tiểu thuyết / Nguyễn Trí Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 1958, ...
|
|
|
Mắt cát : tập truyện và ký / Nguyễn Trí Huân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1977.
|
|
|
Năm 1975 họ đã sống như thế nào : tiểu thuyết / Nguyễn Trí Huân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1979.
|
|
|
|
|
|
Năm 1975 họ đã sống như thế : Tiểu thuyết / Nguyễn Trí Huân by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-H 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2014.
|
|
|
<100=Một trăm> nhà văn thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 NG-N 2006.
|
|
|
Hai người và một cô gái xoè : truyện thơ / Nguyễn Tri Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 2006.
|
|
|
J.W.Goethe cuộc đời, văn chương và tư tưởng / Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 830.9 NG-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 830.9 NG-N 2006.
|
|
|
|
|
|
Văn hóa học - khoa học văn hóa/ Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 NG-N 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 NG-N 2018.
|
|
|
Giáo trình Lập trình Linux nâng cao / Nguyễn Trí Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (200)Call number: 005.1 NG-T 2014, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Từ điển Thái Lan - Việt / Cb. : Nguyễn Trí Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: th
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.91 TUĐ 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 495.91 TUĐ 1990, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.91 TUĐ 1990, ...
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Đại học Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|