Results
|
|
|
|
|
Galilê / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.092 NG-P 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.092 NG-P 1979, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 530.092 NG-P 1979, ...
|
|
|
Nhập môn cơ học lượng tử : cơ sở và phương pháp / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 530.12 NG-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.12 NG-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.12 NG-P 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Con người và trường sinh học. Tập 1 / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà nẵng, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 153 NG-P(1) 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153 NG-P(1) 1989.
|
|
|
An-be Anh-Xtanh / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.092 NG-P 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 530.092 NG-P 1976, ...
|
|
|
Tin học và học sâu trong y học / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.285 NG-P 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.285 NG-P 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.285 NG-P 2020.
|
|
|
Tích hợp đa văn hoá Đông Tây cho một chiến lược giáo dục tương lai / Nguyễn Hoàng Phương by
Edition: In lần 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 NG-P 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 NG-P 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306 NG-P 1996, ...
|
|
|
Lí thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lí học lượng tử / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 512.2 NG-P 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 512.2 NG-P 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 512.2 NG-P 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Con người và trường sinh học. Tập 2 / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng. : Đà Nẵng, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 153 NG-P(2) 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153 NG-P(2) 1989.
|
|
|
Vật lý lý thuyết cơ học / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (73)Call number: 531 NG-P 1979, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Vật lý lý thuyết : Cơ học / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (14)Call number: 531 NG-P 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 NG-P 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 531 NG-P 1979, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|