Results
|
|
Tính toán và thiết kế kết cấu thép / Phạm Huy Chính by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1821 PH-C 2011.
|
|
|
Máy và thiết bị thi công / Phạm, Huy Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 624 PH-C 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1 PH-C 2012.
|
|
|
|
|
|
Tính toán và thiết kế kết cấu tấm / Phạm Huy Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 624.17765 PH-C 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dong Son drums in Vietnam / Cb. : Pham Huy Thong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: SL : The Vietnam Soc. Sci. Pub., 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 DON 1990.
|
|
|
|
|
|
Thế giới năm 3001 : tiểu thuyết khoa học viễn tưởng / Arthur C. Clarke ; Ngd. : Phạm Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 CLA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CLA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 CLA 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 CLA 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các công nghệ thi công cầu / Cb. : Nguyễn Viết Trung ; Phạm Huy Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.2 CAC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.2 CAC 2003.
|
|
|
|
|
|
Truyện và ký / Nguyễn Ái Quốc ; Ngd. : Phạm Huy Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 NG-Q 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 NG-Q 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 335.4346 NG-Q 1974, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện và ký / Nguyễn Ái Quốc ; Ngd. : Phạm Huy Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 NG-Q 1974, ...
|