Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000390 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000523 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000117 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.951 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000524 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.