Results
|
|
|
|
|
Lịch sử cách mạng Cuba : giai đoạn cách mạng giải phóng dân tộc 1953-1959 / Phạm Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Other title: - Viện sử học Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 972.91 PH-N 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 972.91 PH-N 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 972.91 PH-N 1975, ...
|
|
|
Văn hoá và phát triển / Phạm Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.4 PH-N 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triết lý phát triển ở Việt Nam mấy vấn đề cốt yếu / Cb. : Phạm Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.411 TRI 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 TRI 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.411 TRI 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá vì phát triển / Phạm Xuân Nam by
Edition: In lần thứ hai có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 PH-N 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 PH-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306 PH-N 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|