Results
|
|
|
|
|
Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản và những mẫu văn bản mới nhất / Tuyển chọn: Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.7 HUO 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.7 HUO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 651.7 HUO 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hỏi - đáp về Luật quốc tịch Việt Nam năm 1988 / Cb. : Nguyễn Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 HOI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 HOI 2001, ...
|
|
|
Hệ thống các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam / Quốc Cường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 389.6 QU-C 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 389.6 QU-C 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồ hoạ vi tính. Tập 1 / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 006.6 NG-C(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-C(1) 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tú Mỡ toàn tập. Tập 3 / Biên soạn : Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TU-M(3) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TU-M(3) 1996, ...
|
|
|
Tú Mỡ toàn tập. Tập 4 / Biên soạn : Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TU-M(4) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TU-M(4) 1996, ...
|
|
|
Tú Mỡ toàn tập. Tập 1 / Biên soạn : Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TU-M(1) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TU-M(1) 1996, ...
|
|
|
Tú Mỡ toàn tập. Tập 2 / Biên soạn : Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TU-M(2) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TU-M(2) 1996, ...
|
|
|
Đồ hoạ vi tính. Tập 2 / Huỳnh Văn Đức, Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.6 HU-Đ(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 HU-Đ(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 HU-Đ(2) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|