Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01055 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 150.19 STA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06233 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.