Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04916 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13261 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 SUL 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11327 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.