Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Szen-tsen Hu ; Ngd. : Trần Văn Hãn
Material type:
- 512.5 SZE 1979 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02296 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02297 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02298 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02299 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02300 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07845 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07846 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.5 SZE 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cux b c | VV-D5/07847 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.