Results
|
|
Hoa Ban : truyện và ký / Nguyễn Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1976, ...
|
|
|
Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế ở Việt Nam / Cb. : Bùi Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 330.9597 CHU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9597 CHU 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.9597 CHU 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sau cành Vi-ô-lét : truyện tình báo / Ngô Tất Thắng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hà Nội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-T 1982.
|
|
|
Về hình tượng con người mới trong kịch / Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TA-T 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TA-T 1981.
|
|
|
|
|
|
Người đàn bà sau tấm cửa xanh : kịch 3 màn / R. Ibraghimbêcôp ; Ngd. : Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 IBR 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 IBR 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 IBR 2006.
|
|
|
Cô bé đánh trống : kịch ba màn / A. Salưnski ; Ngd. : Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SAL 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SAL 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SAL 2006.
|
|
|
Cơ sở của toán học hiện đại / H. Rasiowa ; Ngd. : Trần Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 510 RAS 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 RAS 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 510 RAS 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 RAS 1978, ...
|
|
|
Hoa ban : truyện và ký / Nguyễn Tất Thắng, Hà Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1976.
|
|
|
Bài tập kế toán chi phí : có lờì giải mẫu / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 PH-D 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 PH-D 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 PH-D 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Âm mưu và tình yêu / Sinle ; Ngd. : Nguyễn Đình Nghi, Tất Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SIN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SIN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SIN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những tên cướp : kịch 5 hồi / F. Sinle ; Ngd. : Tất Thắng, Nguyễn Đình Nghi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SIN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SIN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SIN 2006.
|
|
|
|
|
|
|