Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / X.M. Targ ; Ngd. : Phạm Huyễn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 531.071 TAR 1979
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01692 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC | VV-D5/08409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08410 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.071 TAR 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04149 |
Gồm 4 phần: Tĩnh học vật rắn; Động học điểm và vật rắn; Động học điểm; Động lực học hệ và vật rắn.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.