Your search returned 15 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
<244 = Hai trăm bốn mươi bốn> bài học giao tiếp tiếng Hàn. Tập 1 / Thiên Ngân, Thanh Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viekor
Publication details: Tp. HCM : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008, ...

<244 = Hai trăm bốn mươi bốn> bài học giao tiếp tiếng Hàn : kèm theo CD. Tập 2 / Thiên Ngân, Thanh Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viekor
Publication details: Tp. HCM : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.7 TH-N(2) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.7 TH-N(2) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.7 TH-N(2) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.7 TH-N(2) 2008, ...

Lập trình SQL căn bản / Cb. : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 LAP 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 LAP 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 LAP 2004, ...

Ứng dụng mã nguồn mở. Tập 1, Windows trong Linux / Cb. : Đoàn Thiện Ngân ; Hoàng Đức Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.4 UNG(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.4 UNG(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.4 UNG(1) 2006, ...

Ứng dụng mã nguồn mở. Tập 2, Word trong Linux / Cb. : Nguyễn Thiên Bằng ; Hđ. : Phương Lan, Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.4 UNG(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.4 UNG(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.4 UNG(2) 2006, ...

PL/SQL Oracle. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Ngọc Minh ; Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 PL(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 PL(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 PL(2) 2006, ...

Ứng dụng mã nguồn mở. Tập 3, Excel trong Linux / Cb. : Nguyễn Thiên Bằng ; Hiệu đính : Phương Lan, Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.4 UNG(3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.4 UNG(3) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.4 UNG(3) 2006, ...

Giáo trình nhập môn lập trình VB6 / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 PH-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 PH-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 PH-K 2005, ...

PL/SQL Oracle. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Ngọc Minh ; Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 PL(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 PL(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 PL(1) 2006, ...

Phân tích thiết kế hệ thống thông tin : phương pháp và ứng dụng / Chủ biên : Nguyễn Hồng Phương ; Huỳnh Minh Đức ; Hiệu đính : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.2 PHA 2008.

Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 2 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang ; Hđ. : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.74 NG-M(2) 2007.

Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 1 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang ; Hđ. : Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Bước đầu làm quen lập trình Visual Basic 6.0 / Cb. : Nguyễn Thiên Bằng ; Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Đoàn Thiện Ngân, Phương Lan by Series: Tủ sách dễ học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 TUS 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 TUS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 TUS 2005, ...

Xây dựng ứng dụng Web bằng PHP & MySQL / Chủ biên: Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính: Phương Lan ; Thẩm định: Đoàn Thiện Ngân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Phương Đông, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.362 XAY 2007.

Câu phức có mệnh đề phụ tính ngữ tiếng Nga và phương tiện truyền đạt chúng sang tiếng Anh và tiếng Việt : Đề tài NCKH. QN.03.04 / Nguyễn Quý Mão by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
Other title:
  • Compound sentence with relative clauses of Russian and the ways to transfer them into English and Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 415 NG-M 2005.

Pages