Your search returned 9 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Những di sản văn hoá nổi tiếng của Trung Quốc / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Trung Quốc đệ nhất danh thắng / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915 TRU 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Phong cách nam nhi : Tiểu thuyết. Tập 2 / Trương Hiền Lượng ; Ngd. : Phan Văn Các, Trịnh Trung Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 TRU(2) 1994, ...

Một nửa đàn ông là đàn bà : tiểu thuyết / Trương Hiền Lượng ; Ngd. : Phan Văn Các, Trịnh Trung Hiểu by
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 TRU 1999, ...

Phong cách nam nhi : Tiểu thuyết. Tập 1 / Trương Hiền Lượng ; Ngd. : Phan Văn Các, Trịnh Trung Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 TRU(1) 1994, ...

Khổng tử gia giáo / Cb. : Khương Lâm Trường, Lý Cảnh Minh ; Ngd. : Trịnh Trung Hiếu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 KHO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 KHO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 181 KHO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 KHO 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Âm nhạc Trung Quốc / Cb. : Kiều Kiến Trung ; Bs. : Phùng Khiết Yên ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by Series: Tủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 780.951 AMN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.951 AMN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 780.951 AMN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 780.951 AMN 2002.

Quyền lực tuyệt đối / Chu Mai Sâm ; Ngd. : Ngô Văn Tuyển, Chu Quý, Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 CHU 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 CHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 CHU 2002, ...

Vũ đạo Trung Quốc : múa Trung Quốc / Cb. : Tư Hoa Quân ; Bs. : Tôn Cảnh Tham, La Hùng Nham, Tư Hoa Quân ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by Series: Tủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 793.30951 VUĐ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 793.30951 VUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 793.30951 VUĐ 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 793.30951 VUĐ 2002.

Pages