Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 CH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 CH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.381 CH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 CH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000821 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.