Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01304 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01305 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01400 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03941 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 SHE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00547 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.